Từ điển Thiều Chửu
刦 - kiếp
① Cũng như chữ kiếp 劫.

Từ điển Trần Văn Chánh
刦 - kiếp
Như 劫 (bộ 力).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
刦 - kiếp
Cướp lấy. Ăn cướp.